|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29770 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39977 |
---|
005 | 202104161353 |
---|
008 | 131107s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071701723 |
---|
035 | ##|a430052979 |
---|
039 | |a20210416135313|banhpt|c20131107160556|dhuongnt|y20131107160556|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658|bSOB |
---|
100 | 1 |aSobel, Milo. |
---|
245 | 10|aMBA in a nutshell /|cMilo Sobel. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |a312 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách Quĩ Châu Á. |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aManagement. |
---|
650 | 07|aQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075530 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075530
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 SOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào