|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40021 |
---|
005 | 202310120923 |
---|
008 | 131111s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004135 |
---|
035 | |a1456410301 |
---|
035 | ##|a893909177 |
---|
039 | |a20241129165708|bidtocn|c20231012092352|dmaipt|y20131111105711|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiên Tứ. |
---|
245 | 10|aLễ Kỳ Yên khai Xuân /|cNguyễn Thiên Tứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông Tin,|c2013. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aPhong tục tập quán|xLễ Kỳ Yên|xKhai xuân. |
---|
653 | 0 |aLễ. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aKhai xuân. |
---|
653 | 0 |aLễ Kỳ Yên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075432 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào