DDC
| 382 |
Nhan đề
| Bộ nguyên tắc của Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 / Nguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu Hiền dịch ; Đỗ Văn Đại hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2005. |
Mô tả vật lý
| 638 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những qui phạm chung nhằm điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế: giao kết hợp đồng và thẩm quyền đại diện, hiệu lực của hợp đồng, giải thích hợp đồng, nội dung hợp đồng và quyền của người thứ ba, thực hiện hợp đồng, chuyển giao quyền hợp đồng... |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên tắc UNIdroit-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng thương mại-Luật quốc tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng thương mại. |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc UNIdroit. |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng Người dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nguyên Hiệu đính. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000072721-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40315 |
---|
005 | 201809150924 |
---|
008 | 131129s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397694 |
---|
035 | ##|a1083194313 |
---|
039 | |a20241130155039|bidtocn|c20180915092449|dtult|y20131129083016|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bBON |
---|
090 | |a382|bBON |
---|
245 | 00|aBộ nguyên tắc của Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /|cNguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu Hiền dịch ; Đỗ Văn Đại hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005. |
---|
300 | |a638 tr. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 517-584 |
---|
520 | |aĐưa ra những qui phạm chung nhằm điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế: giao kết hợp đồng và thẩm quyền đại diện, hiệu lực của hợp đồng, giải thích hợp đồng, nội dung hợp đồng và quyền của người thứ ba, thực hiện hợp đồng, chuyển giao quyền hợp đồng... |
---|
650 | 07|aNguyên tắc UNIdroit|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aHợp đồng thương mại|xLuật quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp đồng thương mại. |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc UNIdroit. |
---|
653 | 0 |aLuật quốc tế. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Hằng|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nguyên|eHiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000072721-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072721
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 BON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000072722
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 BON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|