• Sách
  • 005.8 MAI
    Network security :

DDC 005.8
Tác giả CN Maiwald, Eric.
Nhan đề Network security : a beginner s guide / Eric Maiwald.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản New York : McGraw-Hill/Osborne, 2003
Mô tả vật lý 1 online resource (xvii, 475 p.) : ill. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Computer security
Thuật ngữ chủ đề Computer networks-Security measures.
Thuật ngữ chủ đề Mạng máy tính-Bảo mật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Computer networks
Từ khóa tự do Mạng máy tính
Từ khóa tự do Computer security.
Từ khóa tự do Bảo mật.
Từ khóa tự do Security measures.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000076385, 000077935
000 00000cam a2200000 a 4500
00130167
0021
00440378
005202011111044
008131130s2003 enk eng
0091 0
020|a0072229578
035##|a52193628
039|a20201111104440|banhpt|c20201111085258|danhpt|y20131130154546|zngant
0410 |aeng
044|aenk
08204|a005.8|bMAI
090|a005.8|bMAI
1001 |aMaiwald, Eric.
24510|aNetwork security :|ba beginner s guide /|cEric Maiwald.
250|a2nd ed.
260|aNew York :|bMcGraw-Hill/Osborne,|c2003
300|a1 online resource (xvii, 475 p.) :|bill. ;|c25 cm.
65000|aComputer security
65010|aComputer networks|xSecurity measures.
65017|aMạng máy tính|xBảo mật|2TVĐHHN.
6530 |aComputer networks
6530 |aMạng máy tính
6530 |aComputer security.
6530 |aBảo mật.
6530 |aSecurity measures.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076385, 000077935
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076385 TK_Tiếng Anh-AN 005.8 MAI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000077935 TK_Tiếng Anh-AN 005.8 MAI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào