|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40378 |
---|
005 | 202011111044 |
---|
008 | 131130s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072229578 |
---|
035 | ##|a52193628 |
---|
039 | |a20201111104440|banhpt|c20201111085258|danhpt|y20131130154546|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a005.8|bMAI |
---|
090 | |a005.8|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaiwald, Eric. |
---|
245 | 10|aNetwork security :|ba beginner s guide /|cEric Maiwald. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Osborne,|c2003 |
---|
300 | |a1 online resource (xvii, 475 p.) :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aComputer security |
---|
650 | 10|aComputer networks|xSecurity measures. |
---|
650 | 17|aMạng máy tính|xBảo mật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aComputer networks |
---|
653 | 0 |aMạng máy tính |
---|
653 | 0 |aComputer security. |
---|
653 | 0 |aBảo mật. |
---|
653 | 0 |aSecurity measures. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076385, 000077935 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076385
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.8 MAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077935
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.8 MAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào