|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40581 |
---|
005 | 201812071515 |
---|
008 | 131206s1982 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a702001772X |
---|
035 | ##|a1083165814 |
---|
039 | |a20181207151555|bhuett|y20131206160140|zhaont |
---|
041 | 0 |achi|afre |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a843|214|bHUG |
---|
090 | |a843|bHUG |
---|
100 | 1 |a雨果著 (Hugo, Victo) |
---|
242 | |aNhà thờ đức bà Paris.|yvie |
---|
245 | 10|a巴黎聖母院 /|c(法)雨果著 ; 陳敬容譯. |
---|
246 | |aNotre-Dame de Paris. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b人民文學,|c1982. |
---|
300 | |a4, 4, 2, 5, 574 面 ;|c21 cm. |
---|
490 | |a世界文學名著文庫. |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aHugo, Victor,1802-1885. |
---|
700 | 1 |a陳敬容|e译 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073601
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
843 HUG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|