DDC
| 895.92209 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tấn |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam đôi điều suy nghẫm / Lê Văn Tấn. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Lao động, 2009. |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sáng tác của các nhà nho ẩn dật trong văn học trung đại Việt Nam . Những phát hiện mới và giá trị tư tưởng, nghệ thuật của một số tác phẩm đặc sắc của thời kỳ văn học trung đại và hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học hiện đại-Nghiên cứu văn học-Tác giả-Tác phẩm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Tác giả. |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000078967, 000078969 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40763 |
---|
005 | 201811281516 |
---|
008 | 140224s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | |a1456387481 |
---|
035 | ##|a1083167300 |
---|
039 | |a20241128183753|bidtocn|c20241128183526|didtocn|y20140224152647|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tấn |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam đôi điều suy nghẫm /|cLê Văn Tấn. |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động,|c2009. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c20,5 cm |
---|
520 | |aNghiên cứu sáng tác của các nhà nho ẩn dật trong văn học trung đại Việt Nam . Những phát hiện mới và giá trị tư tưởng, nghệ thuật của một số tác phẩm đặc sắc của thời kỳ văn học trung đại và hiện đại |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xNghiên cứu văn học|xTác giả|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aTác giả. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000078967, 000078969 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078967
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào