|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31008 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41259 |
---|
008 | 140509s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387021 |
---|
039 | |a20241129092616|bidtocn|c20140509085558|dtult|y20140509085558|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02071|bCHU |
---|
090 | |a428.02071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aChương trình bộ môn dịch /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079784 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079784
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.02071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào