|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41496 |
---|
008 | 140522s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399796 |
---|
035 | ##|a1083195344 |
---|
039 | |a20241201161239|bidtocn|c|d|y20140522091455|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRU |
---|
090 | |a895.9223|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn chọn lọc /|cPhan Thị Vàng Anh, Y Ban, Ngô Thị Kim Cúc... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa ,|c1997. |
---|
300 | |a420 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thanh Hà |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Kim Cúc |
---|
700 | 0 |aPhan, Thị Vàng Anh |
---|
700 | 0 |aY Ban |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076611 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|