|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31394 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41711 |
---|
005 | 202004030953 |
---|
008 | 140612s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401062 |
---|
039 | |a20241202170156|bidtocn|c20200403095343|dmaipt|y20140612163908|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922824|bVUH |
---|
090 | |a495.922824|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hoà. |
---|
245 | 10|aDạy nghe tiếng Việt =|bVietnamese listening practice : Dùng cho người nước ngoài /|cVũ Thị Hoà chủ biên ; Hoàng Thu Hằng, Trương Thanh Xuân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a33 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Việt|xNgười nước ngoài|xKĩ năng nghe|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aNghe. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thu Hằng. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thanh Xuân. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079950 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079950
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.922824 VUH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|