|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41748 |
---|
005 | 202310161032 |
---|
008 | 140613s2014 vm. vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023392 |
---|
035 | ##|a1023476948 |
---|
039 | |a20231016103206|bmaipt|c20140613144903|dngant|y20140613144903|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie. |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
245 | 10|aSử thi Ê Đê. |nQuyển 2 /|cĐỗ Hồng Kỳ , Y Kô Niê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a539 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aY Kô Niê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080628 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080628
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào