|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41762 |
---|
005 | 202310161023 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023415 |
---|
035 | ##|a1023470239 |
---|
039 | |a20231016102309|bmaipt|c20140613163528|dngant|y20140613163528|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | 00|aSử thi Ê Đê. |nQuyển 4 /|cĐỗ Hồng Kỳ , Y Kô Niê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|xNgười Ê Đê|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi Ê Đê |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
710 | 0 |aY Kô, Niê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào