Ký hiệu xếp giá 491.781 TRT
Tác giả CN Trịnh, Thị Trân.
Nhan đề Приложение к учебнику :для говорящих на английском и вьетнмском языках /Trịnh Thị Trân, Trương Thanh Xuân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2000
Mô tả vật lý 137 tr. ; 21 cm
Tùng thư(bỏ) Phụ lục (Từ ngữ và chú giải đất nước học) Tiếng Anh và tiếng Việt.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ nghĩa học
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Trương, Thanh Xuân
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000079614
000 00000cam a2200000 a 4500
00131896
0025
00442233
005201804261527
008140827s2000 vm| rus
0091 0
039|a20180426152721|btult|c20140827103843|dngant|y20140827103843|zhangctt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.781|bTRT
090|a491.781|bTRT
1000 |aTrịnh, Thị Trân.
24510|aПриложение к учебнику :|bдля говорящих на английском и вьетнмском языках /|cTrịnh Thị Trân, Trương Thanh Xuân.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2000
300|a137 tr. ;|c21 cm
440|aPhụ lục (Từ ngữ và chú giải đất nước học) Tiếng Anh và tiếng Việt.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aNgữ nghĩa học
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Việt
6557|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN
7000 |aTrương, Thanh Xuân
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079614
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079614 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 491.781 TRT Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ