Ký hiệu xếp giá
| 378.007 GLO |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Glocall 2007 - Vietnam /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2007. |
Mô tả vật lý
| 102 p.; 21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Globalization and localization in call. |
Đề mục chủ đề
| Hội thảo-Máy tính-Học tập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(6): 000078499-500, 000078502-3, 000078507, 000078509 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078501 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078511 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31909 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42246 |
---|
005 | 202106170941 |
---|
008 | 140828s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364169 |
---|
039 | |a20241208223850|bidtocn|c20210617094148|dtult|y20140828153554|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bGLO |
---|
090 | |a378.007|bGLO |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGlocall 2007 - Vietnam /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a102 p.;|c21 cm. |
---|
440 | |aGlobalization and localization in call. |
---|
650 | 17|aHội thảo|xMáy tính|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội thảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(6): 000078499-500, 000078502-3, 000078507, 000078509 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078501 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078511 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078499
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078500
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078501
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078502
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078503
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000078507
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000078509
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000078511
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.007 GLO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào