Ký hiệu xếp giá
| 495.6 HOI |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Hội thảo khoa học Quốc tế lần thứ 2 :Giảng dạy tiếng Nhật và nghiên cứu Nhật Bản tại Việt Nam - Quá khứ - hiện tại - tương lai /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 496 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học quốc tế |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000079020, 000099290 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(2): 000081667, 000085853 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000079523 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31928 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42266 |
---|
005 | 202106161524 |
---|
008 | 140829s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377393 |
---|
039 | |a20241130163904|bidtocn|c20210616152412|dtult|y20140829102944|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
090 | |a495.6|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học Quốc tế lần thứ 2 :|bGiảng dạy tiếng Nhật và nghiên cứu Nhật Bản tại Việt Nam - Quá khứ - hiện tại - tương lai /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a496 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học quốc tế |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu hội thảo khoa học quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079020, 000099290 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000081667, 000085853 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079523 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079020
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079523
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000081667
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000085853
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000099290
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|