|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42359 |
---|
005 | 202006050837 |
---|
008 | 140915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000906 |
---|
035 | |a1456397916 |
---|
035 | ##|a1023461274 |
---|
039 | |a20241202164905|bidtocn|c20200605083754|dhuongnt|y20140915112414|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bYEG |
---|
090 | |a398.209597|bYEG |
---|
100 | 0 |aYên Giang. |
---|
245 | 10|aKho tàng văn học dân gian Hà Tây .|nQuyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè /|cYên Giang chủ biên ; Dương Kiều Minh, Minh Nhương, Đoàn Công Hoạt, Vũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTục ngữ|xCa dao|xVè|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVè |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Công Hoạt. |
---|
700 | 0 |aDương, Kiều Minh. |
---|
700 | 0 |aMinh Nhương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077880 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077880
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 YEG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|