|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42595 |
---|
005 | 202012211008 |
---|
008 | 141002s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073523194 |
---|
035 | |a320803495 |
---|
035 | ##|a320803495 |
---|
039 | |a20241125205431|bidtocn|c20201221100802|danhpt|y20141002150308|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.0727|bCLA |
---|
100 | 1 |aClayton, Gary E. |
---|
245 | 12|aA guide to everyday economic statistics /|cGary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |a172 p. :|b ill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | |a Introduction -- Total output and income -- Production and growth -- Investment and capital expenditures -- Employment and unemployment -- Spending, profits, and expectations -- Prices, money, and interest rates -- Stock prices and international trade -- Appendix: chain weighting |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aPhương pháp thống kê|xThống kê kinh tế|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế |
---|
700 | 1 |aGiesbrecht, Martin Gerhard |
---|
700 | 1 |aGuo, Feng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000081399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081399
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.0727 CLA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|