|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42653 |
---|
005 | 202401251536 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014990 |
---|
035 | ##|a1083193601 |
---|
039 | |a20240125153652|bhuongnt|c20240124093558|dmaipt|y20141008101157|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTruyện trạng Việt Nam. |nQuyển 2 : |bSưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu / |cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện cười|xTruyện trạng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện trạng. |
---|
653 | 0 |aTruyện trạng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000081615 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081615
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào