|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32581 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 42950 |
---|
005 | 201807161417 |
---|
008 | 141030s2014 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373906 |
---|
039 | |a20241130163658|bidtocn|c20180716141748|dkhiembx|y20141030095714|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7007|bNGH |
---|
090 | |a495.7007|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đối chiếu phương thức biểu hiện thời gian trong tiếng Hàn và tiếng Việt /|cNghiêm Thị Thu Hương; PGS.TS Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Khoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a148 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aLuận án tiến sĩ khoa học ngữ văn. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhương thức biểu hiện thời gian|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương thức biểu hiện thời gian |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aLuận án|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000081673 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081673
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
495.7007 NGH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|