|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43071 |
---|
008 | 141105s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374002 |
---|
035 | ##|a1083194317 |
---|
039 | |a20241130180212|bidtocn|c20141105162347|danhpt|y20141105162347|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bMAP |
---|
090 | |a895.9221|bMAP |
---|
100 | 0 |aMai, Văn Phấn. |
---|
245 | 10|aNghi lễ nhận tên /|cMai Văn Phấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb. Hải Phòng,|c1999. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học dân gian|xNghi lễ|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078790 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào