|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43463 |
---|
005 | 201812171521 |
---|
008 | 150203s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391982 |
---|
039 | |a20241201154630|bidtocn|c20181217152117|danhpt|y20150203150136|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bKEL |
---|
100 | 1 |aKelk, Lindsey. |
---|
245 | 10|aNhững việc cần làm của cô nàng độc thân /|cLindsey Kelk ; Phương Phương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012. |
---|
300 | |a467 tr;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aMỹ. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhương Phương.|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083490 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083490
|
K. Việt Nam học
|
813 KEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào