|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43498 |
---|
005 | 202401251626 |
---|
008 | 150303s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023842 |
---|
035 | ##|a1083169815 |
---|
039 | |a20240125162640|bhuongnt|c20240124092828|dmaipt|y20150303085839|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | 10|aSử thi Xơ Đăng : |bQuyển 3 / |cNguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xVăn hóa dân gian|xSử thi|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Hoàng Hiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000082914 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082914
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|