|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33138 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43523 |
---|
005 | 202004170317 |
---|
008 | 150304s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171952 |
---|
039 | |a20200417031728|bhuongnt|c20200416151543|dhuongnt|y20150304105544|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843.008|bSAG |
---|
090 | |a843.008|bSAG |
---|
100 | 1 |aSagan, Francoise. |
---|
245 | 10|aTập truyện /|cFrancoise Sagan ; Phùng Đệ,...dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2001. |
---|
300 | |a437 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTập truyện|vTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTập truyện |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
700 | 0 |aLê, Thu Hà|edịch. |
---|
700 | 0 |aMai Hương|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhùng Đệ|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Bình|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Đệ|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002212-3, 000081877 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002212
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843.008 SAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002213
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843.008 SAG
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081877
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843.008 SAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|