|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33279 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43675 |
---|
008 | 150311s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395203 |
---|
035 | ##|a1083194393 |
---|
039 | |a20241201145635|bidtocn|c|d|y20150311101248|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.6|bDOH |
---|
090 | |a352.6|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Hải |
---|
245 | 10|aTìm hiểu và lý giải một số vấn đề về hành chính học /|cĐỗ Ngọc Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2010. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHành chính học|xHành chính công|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHành chính công |
---|
653 | 0 |aHành chính học |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(10): 000082699-708 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082699
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000082700
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000082701
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:21-05-2019
|
|
4
|
000082702
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000082703
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000082704
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000082705
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000082706
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000082707
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000082708
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.6 DOH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào