DDC
| 920.02 |
Nhan đề
| Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường : Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường. Tập 2 / Vương Bảo Long, Cao Xuân Việt Khương; nhiều tác giả. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014. |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện của những con người đầy nghị lực sẽ khơi dậy và thôi thúc những ước mơ, những khả năng tiềm ẩn trong mỗi người, giúp bạn vượt qua được những thử thách cuộc sống và có được những tính cách để trở thành một người không biết đầu hàng số phận. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trí thông minh-Lựa chọn-Quyết định-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Trí thông minh |
Từ khóa tự do
| Lựa chọn |
Từ khóa tự do
| Nhân vật điển hình |
Từ khóa tự do
| Quyết định. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Việt Khương. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000083423 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000083422 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43768 |
---|
005 | 202004151050 |
---|
008 | 150313s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398259 |
---|
035 | ##|a1083173346 |
---|
039 | |a20241130161517|bidtocn|c20200415105010|dmaipt|y20150313102921|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a920.02|bNOI |
---|
245 | 10|aNơi nào có ý chí nơi đó có con đường : Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường. |nTập 2 /|cVương Bảo Long, Cao Xuân Việt Khương; nhiều tác giả. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2014. |
---|
300 | |a164 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện của những con người đầy nghị lực sẽ khơi dậy và thôi thúc những ước mơ, những khả năng tiềm ẩn trong mỗi người, giúp bạn vượt qua được những thử thách cuộc sống và có được những tính cách để trở thành một người không biết đầu hàng số phận. |
---|
650 | 17|aTrí thông minh|xLựa chọn|xQuyết định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrí thông minh |
---|
653 | 0 |aLựa chọn |
---|
653 | 0 |aNhân vật điển hình |
---|
653 | 0 |aQuyết định. |
---|
700 | 0 |aCao, Xuân Việt Khương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000083423 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000083422 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000083422
|
K. Việt Nam học
|
|
920.02 NOI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000083423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
920.02 NOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào