Ký hiệu xếp giá
| 392.5 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thủy. |
Nhan đề
| Tìm hiểu khái quát về dị biến hôn nhân của Trung Quốc và thủ tục hôn nhân trong xã hội Việt Nam đương đại =常结婚初探——兼谈越南当代社会的结婚陋俗 /Nguyễn Thị Thủy; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 49 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Phong tục-Hôn nhân-Trung Quốc-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hôn nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000081168, 000081170 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000081165 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33392 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43789 |
---|
008 | 150313s2014 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401424 |
---|
035 | ##|a1083170859 |
---|
039 | |a20241130153349|bidtocn|c|d|y20150313162718|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.5|bNGT |
---|
090 | |a392.5|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thủy. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu khái quát về dị biến hôn nhân của Trung Quốc và thủ tục hôn nhân trong xã hội Việt Nam đương đại =|b常结婚初探——兼谈越南当代社会的结婚陋俗 /|cNguyễn Thị Thủy; Nguyễn Thị Quỳnh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a49 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xHôn nhân|zTrung Quốc|xViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aHôn nhân |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xPhong tục|zTrung Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000081168, 000081170 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000081165 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081165
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
392.5 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081168
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
392.5 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081170
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
392.5 NGT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|