|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33519 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43922 |
---|
005 | 202102261046 |
---|
008 | 150327s1987 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4043275153 |
---|
035 | ##|a1083194820 |
---|
039 | |a20210226104616|bmaipt|c20200422225019|dhuongnt|y20150327093039|zngant |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a909.0952|bBON |
---|
100 | 1 |aBonnet, Paul |
---|
245 | 10|aだから日本は叩かれる /|cポール・ボネ ; Paul Bonnet |
---|
260 | |a東京 : |b角川書店,|c1987 |
---|
300 | |a212 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aKadokawa books. |
---|
650 | 17|aLịch sử Nhật Bản|yNăm 1945|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Nhật Bản|yNăm 1945|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aLịch sử Nhật Bản |
---|
653 | 0|aNăm 1945 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015315 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015315
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
909.0952 BON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào