|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43998 |
---|
008 | 150402s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194331 |
---|
039 | |y20150402110422|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHOA |
---|
090 | |a398.809597|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Triều Ân. |
---|
245 | 10|aTruyện lương nhân con côi :|bToẹn lương nhân luc vya : Truyện thơ nôm Tày /|cHoàng Triều Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTruyện thơ|xThơ nôm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ nôm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000082808 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082808
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 HOA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào