Ký hiệu xếp giá
| 332.7 DAH |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Thu Hường. |
Nhan đề
| Consumer credit scoring model case study: Seabank :Thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /Đặng Thị Thu Hường; Khổng Thanh Dũng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 76 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tín dụng-Mô hình đánh giá-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mô hình đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Seabank |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khách hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000081067-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33625 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44028 |
---|
008 | 150406s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378880 |
---|
035 | ##|a1083194308 |
---|
039 | |a20241203152232|bidtocn|c20150406160259|dtult|y20150406160259|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bDAH |
---|
090 | |a332.7|bDAH |
---|
100 | |aĐặng, Thị Thu Hường. |
---|
245 | 10|aConsumer credit scoring model case study: Seabank :|bThesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /|cĐặng Thị Thu Hường; Khổng Thanh Dũng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a76 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTín dụng|xMô hình đánh giá|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín dụng |
---|
653 | 0 |aMô hình đánh giá |
---|
653 | 0 |aSeabank |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTín dụng|zKhoa Quản trị kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000081067-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081067
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081068
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 DAH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|