Ký hiệu xếp giá
| 332.1 BUY |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Hải Yến. |
Nhan đề
| M&A in Vietnamese firms/ banks valuation overview & case approach :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /Bùi Thị Hải Yến; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 143 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Định giá-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000080979-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33628 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44031 |
---|
008 | 150406s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388718 |
---|
035 | ##|a1083193816 |
---|
039 | |a20241203132812|bidtocn|c20150406163517|dtult|y20150406163517|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bBUY |
---|
090 | |a332.1|bBUY |
---|
100 | |aBùi, Thị Hải Yến. |
---|
245 | 10|aM&A in Vietnamese firms/ banks valuation overview & case approach :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of finance and banking /|cBùi Thị Hải Yến; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a143 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xĐịnh giá|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aĐịnh giá |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgân hàng|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000080979-80 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080979
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 BUY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080980
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 BUY
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|