- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 332.17 NGM
Nhan đề: Self-determination theory - the relationship between needs satisfaction and well-being : the case of Asia commercial bank in Hanoi :
DDC
| 332.17 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Mai |
Nhan đề
| Self-determination theory - the relationship between needs satisfaction and well-being : the case of Asia commercial bank in Hanoi :A thesis submitted a requirement for the degree of bachelor of business administration /Nguyễn Quỳnh Mai; Nguyễn Thị Thanh Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2014. |
Mô tả vật lý
| 83 tr.;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng-Dịch vụ ngân hàng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Self-determination theory |
Từ khóa tự do
| Thuyết tự quyết |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000081069, 000081077 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33629 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44032 |
---|
008 | 150407s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383849 |
---|
035 | ##|a1083170586 |
---|
039 | |a20241203093454|bidtocn|c20150407113402|dtult|y20150407113402|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.17|bNGM |
---|
090 | |a332.17|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Mai |
---|
245 | 10|aSelf-determination theory - the relationship between needs satisfaction and well-being : the case of Asia commercial bank in Hanoi :|bA thesis submitted a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cNguyễn Quỳnh Mai; Nguyễn Thị Thanh Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a83 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xDịch vụ ngân hàng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aDịch vụ ngân hàng |
---|
653 | 0 |aSelf-determination theory |
---|
653 | 0 |aThuyết tự quyết |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgân hàng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000081069, 000081077 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081069
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.17 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000081077
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.17 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|