Ký hiệu xếp giá
| 332.1 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Minh. |
Nhan đề
| Capital adequacy and banking risk: an empirical analysis from Vietnam/Nguyễn Ngọc Minh; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 68 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-An toàn vốn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vốn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| An toàn vốn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rủi ro ngân hàng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000080975-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33833 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 44240 |
---|
008 | 150518s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381639 |
---|
035 | ##|a1083169237 |
---|
039 | |a20241203151034|bidtocn|c|d|y20150518112103|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGM |
---|
090 | |a332.1|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Minh. |
---|
245 | 10|aCapital adequacy and banking risk: an empirical analysis from Vietnam/|cNguyễn Ngọc Minh; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a68 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xAn toàn vốn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
653 | 0 |aAn toàn vốn |
---|
653 | 0 |aRủi ro ngân hàng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgân hàng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000080975-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080975
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080976
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|