|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45349 |
---|
005 | 202103240950 |
---|
008 | 150917s1980 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393950573 |
---|
035 | ##|a5942731 |
---|
039 | |a20210324095000|banhpt|c20200810092509|dmaipt|y20150917152344|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a519.5|bMAN |
---|
100 | 1 |aMansfield, Edwin. |
---|
245 | 10|aStatistics for business and economics :|bmethods and applications /|cEdwin Mansfield. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1980 |
---|
300 | |axviii, 580, 94 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aCommercial statistics |
---|
650 | 00|aStatistics |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aThống kê|xPhương pháp thống kê|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aThống kê thương mại |
---|
653 | 0 |aStatistical methods |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000085389 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085389
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào