• Bài trích
  • Thuật ngữ hóa thông thường: Một trong các con đường tạo thành thuật ngữ tiếng Việt /

Tác giả CN Lê, Thị Lan Anh.
Nhan đề dịch The transformation of everyday vocabulary into termilogy: one of the ways to establish the Vietnamese terminology system.
Nhan đề Thuật ngữ hóa thông thường: Một trong các con đường tạo thành thuật ngữ tiếng Việt /Lê Thị Lan Anh.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý 19-23 tr.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt The change of function and meaning of commonly used words in to terminology is one of the ways to establish the Vietnamese terminology system. This occurs in three types of Vietnamese word class (noun, verb and adjective) in which the noun occupies the highest rate. Through this process, new terms are effectively and economically created. This then allows for the enrichment and expansion of Vietnamese vocabulary.
Đề mục chủ đề Tiếng Việt--Thuật ngữ--Chức năng--Ý nghĩa--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Function.
Thuật ngữ không kiểm soát Meanin.
Thuật ngữ không kiểm soát Terminology.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 5 (235).
000 00000nab a2200000 a 4500
00135729
0022
00446174
005201812201520
008151023s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456417730
039|a20241201163219|bidtocn|c20181220152018|dhuongnt|y20151023143006|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aLê, Thị Lan Anh.
2420 |aThe transformation of everyday vocabulary into termilogy: one of the ways to establish the Vietnamese terminology system.|yeng
24510|aThuật ngữ hóa thông thường: Một trong các con đường tạo thành thuật ngữ tiếng Việt /|cLê Thị Lan Anh.
260|c2015
300|a19-23 tr.
3620 |aSố 5 (235) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThe change of function and meaning of commonly used words in to terminology is one of the ways to establish the Vietnamese terminology system. This occurs in three types of Vietnamese word class (noun, verb and adjective) in which the noun occupies the highest rate. Through this process, new terms are effectively and economically created. This then allows for the enrichment and expansion of Vietnamese vocabulary.
65017|aTiếng Việt|xThuật ngữ|xChức năng|xÝ nghĩa|2TVĐHHN.
6530 |aFunction.
6530 |aMeanin.
6530 |aTerminology.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 5 (235).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào