DDC
| 495.78 |
Tác giả CN
| Mỹ Trinh. |
Nhan đề
| Tiếng Hàn dành cho người Việt = 베트남 사람에게 한국어 / Mỹ Trinh, Minh Khang. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,2014 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. :ảnh ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các cuộc đàm thoại nhằm trang bị ngôn ngữ tiếng Hàn đồng thời giới thiệu những nét văn hoá đặc trưng của Hàn Quốc cho người Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giảng dạy-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Minh Khang. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000086080 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35833 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46278 |
---|
005 | 202008171559 |
---|
008 | 151103s2014 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388853 |
---|
039 | |a20241130154423|bidtocn|c20200817155919|dtult|y20151103113804|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.78|bMYT |
---|
090 | |a495.78|bMYT |
---|
100 | 0 |aMỹ Trinh. |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn dành cho người Việt =|b베트남 사람에게 한국어 /|cMỹ Trinh, Minh Khang. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,|c2014 |
---|
300 | |a239 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các cuộc đàm thoại nhằm trang bị ngôn ngữ tiếng Hàn đồng thời giới thiệu những nét văn hoá đặc trưng của Hàn Quốc cho người Việt. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aMinh Khang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000086080 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào