|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36171 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46629 |
---|
005 | 202311070943 |
---|
008 | 151124s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a299667204 |
---|
039 | |a20231107094328|bmaipt|c20231107094220|dmaipt|y20151124104212|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bMIY |
---|
100 | 0 |aMiyamoto Teru, |
---|
245 | 10|aSắc lá momiji /|cMiyamoto Teru ; Song Lan Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2008. |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese fiction|xTranslations into Vietnamese. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aSong, Lan Anh ,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000086662 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086662
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào