• Sách
  • 495.682 KIH
    基本文型動詞・形容詞 /

DDC 495.682
Tác giả TT 大阪外国語大学留学生別科.
Nhan đề dịch Động từ, tính từ cơ bản trong câu (bao gồm ví dụ)
Nhan đề 基本文型動詞・形容詞 /
Thông tin xuất bản 日本 : 大阪外国語大学留学生別科 , 1990
Mô tả vật lý 86 p. ; 26 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法-動詞-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法-形容詞-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Động từ-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Tính từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do Tính từ
Từ khóa tự do 動詞
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 形容詞
Từ khóa tự do Động từ
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086816
000 00000cam a2200000 a 4500
00136250
0021
00446709
005202012021621
008151125s1990 ja| jpn
0091 0
035##|a1083184004
039|a20201202162108|bmaipt|c20200724093521|dhuongnt|y20151125164403|ztult
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bKIH
1102 |a大阪外国語大学留学生別科.
242|aĐộng từ, tính từ cơ bản trong câu (bao gồm ví dụ)|yvie
24510|a基本文型動詞・形容詞 /
260|a日本 :|b大阪外国語大学留学生別科 ,|c1990
300|a86 p. ;|c26 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|a日本語|x文法|x動詞|2TVĐHHN.
65014|a日本語|x文法|x形容詞|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xTính từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |a文法
6530 |aTính từ
6530 |a動詞
6530 |a日本語
6530 |a形容詞
6530 |aĐộng từ
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086816
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086816 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.682 KIH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào