|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46709 |
---|
005 | 202012021621 |
---|
008 | 151125s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083184004 |
---|
039 | |a20201202162108|bmaipt|c20200724093521|dhuongnt|y20151125164403|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bKIH |
---|
110 | 2 |a大阪外国語大学留学生別科. |
---|
242 | |aĐộng từ, tính từ cơ bản trong câu (bao gồm ví dụ)|yvie |
---|
245 | 10|a基本文型動詞・形容詞 / |
---|
260 | |a日本 :|b大阪外国語大学留学生別科 ,|c1990 |
---|
300 | |a86 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法|x動詞|2TVĐHHN. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法|x形容詞|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xTính từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |a動詞 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a形容詞 |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086816
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.682 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào