• Sách
  • 030.0952 NIH
    日本語教育年鑑 = Japanese education almanac.

DDC 030.0952
Tác giả TT 編集日本語教育年鑑編集部.
Nhan đề 日本語教育年鑑 = Japanese education almanac. Vol 3 : Japanese education almanac
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 1991
Mô tả vật lý 323 p. ; 27 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề アルマナック-教育年鑑-日本-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Niên giám-Giáo dục-Nhật Bản-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nhật Bản
Từ khóa tự do Almanac
Từ khóa tự do Niên giám giáo dục
Từ khóa tự do 日本
Từ khóa tự do アルマナック
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086298
000 00000cam a2200000 a 4500
00136274
0021
00446733
005202103020952
008151127s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4893581910
020|a9784893581914
035##|a1083172772
039|a20210302095242|bmaipt|c20201014092102|dmaipt|y20151127105802|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a030.0952|bNIH
1100 |a編集日本語教育年鑑編集部.
24500|a日本語教育年鑑 = Japanese education almanac.|nVol 3 : |bJapanese education almanac
260|a東京 :|bアルク,|c1991
300|a323 p. ;|c27 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|aアルマナック|x教育年鑑|z日本|2TVĐHHN.
65017|aNiên giám|xGiáo dục|zNhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aNhật Bản
6530 |aAlmanac
6530 |aNiên giám giáo dục
6530 |a日本
6530 |aアルマナック
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086298
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086298 TK_Tiếng Nhật-NB 030.0952 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào