|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46733 |
---|
005 | 202103020952 |
---|
008 | 151127s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893581910 |
---|
020 | |a9784893581914 |
---|
035 | ##|a1083172772 |
---|
039 | |a20210302095242|bmaipt|c20201014092102|dmaipt|y20151127105802|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a030.0952|bNIH |
---|
110 | 0 |a編集日本語教育年鑑編集部. |
---|
245 | 00|a日本語教育年鑑 = Japanese education almanac.|nVol 3 : |bJapanese education almanac |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c1991 |
---|
300 | |a323 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|aアルマナック|x教育年鑑|z日本|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNiên giám|xGiáo dục|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aAlmanac |
---|
653 | 0 |aNiên giám giáo dục |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aアルマナック |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086298 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086298
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
030.0952 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào