DDC
| 495.682 |
Nhan đề dịch
| Bài tập mẫu câu tiếng Nhật |
Nhan đề
| 文型練習問題 |
Thông tin xuất bản
| 日本 : 大阪外国語大学留学生別科, 1982 |
Mô tả vật lý
| 123 p. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Mẫu câu-Bài tập |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 文法 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Mẫu câu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| 例文 |
Từ khóa tự do
| 運動 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086819 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36336 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46795 |
---|
005 | 202012021616 |
---|
008 | 151130s1982 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166896 |
---|
039 | |a20201202161631|bmaipt|c20200826104338|dhuongnt|y20151130162216|ztult |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.682|bBUN |
---|
242 | |aBài tập mẫu câu tiếng Nhật|yvie |
---|
245 | 00|a文型練習問題 |
---|
260 | |a日本 :|b大阪外国語大学留学生別科,|c1982 |
---|
300 | |a123 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xMẫu câu|xBài tập |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |a例文 |
---|
653 | 0 |a運動 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086819 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086819
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.682 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào