|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3641 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3771 |
---|
005 | 202306201435 |
---|
008 | 220607s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386453 |
---|
035 | ##|a1083172302 |
---|
039 | |a20241129134453|bidtocn|c20230620143559|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGL |
---|
090 | |a338.4791|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Lưu. |
---|
245 | 10|aThị trường du lịch /|cNguyễn Văn Lưu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế du lịch|xThị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aKinh tế du lịch |
---|
690 | |aTiếng Nhật Bản |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aNgôn ngữ và giao tiếp |
---|
692 | |aJAP5205 |
---|
692 | |aNghiên cứu thị trường du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000000279-80 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000279
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
338.4791 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000280
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
338.4791 NGL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào