DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 堀内, 克明 |
Nhan đề
| I see all : visual English encyclopedia (in alphabetic order) = 私はすべてを見る:視覚的な英語百科事典(アルファベット順 / 堀内克明 責任編集 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 学研, 1991 |
Mô tả vật lý
| 1007 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| 百科事典と辞書-日本語-英語 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 英語 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| 百科事典 |
Từ khóa tự do
| 百科事典と辞書 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086739 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46888 |
---|
005 | 202011111659 |
---|
008 | 151221s1991 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4051043215 |
---|
035 | ##|a1083169539 |
---|
039 | |a20201111165927|bmaipt|c20200827103843|dhuongnt|y20151221104614|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bHOR |
---|
100 | 0|a堀内, 克明 |
---|
245 | 00|aI see all : |bvisual English encyclopedia (in alphabetic order) = 私はすべてを見る:視覚的な英語百科事典(アルファベット順 / |c堀内克明 責任編集 |
---|
260 | |a東京 :|b学研,|c1991 |
---|
300 | |a1007 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a百科事典と辞書|x日本語|x英語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a英語 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |a百科事典 |
---|
653 | 0 |a百科事典と辞書 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086739
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.63 HOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào