|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3821 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383293 |
---|
035 | ##|a1083172090 |
---|
039 | |a20241201144046|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bNGT |
---|
090 | |a352.5|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thông. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản :|bDùng cho các cơ quan hành chính, sự nghiệp, các đoàn thể, các đơn vị kinh tế và công dân /|cNguyễn Văn Thông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aSoạn thảo văn bản|xMẫu văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aVăn bản hành chính. |
---|
653 | 0 |aMẫu văn bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003034-5 |
---|
890 | |a2|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003034
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003035
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào