|
000
| 00000nas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37926 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 48408 |
---|
005 | 201902201026 |
---|
008 | 160331s | a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383957 |
---|
039 | |a20241203083720|bidtocn|c20190220102605|danhpt|y20160331161720|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
110 | 2 |aĐại học Đà Nẵng. |
---|
245 | 00|aTạp chí khoa học & công nghệ :|bUniversity of Danang Journal of Science and Technology /|cĐại học Đà Nẵng. |
---|
300 | |a171 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 00|aScience and technology. |
---|
650 | 17|aKhoa học công nghệ|xTạp chí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aScience and technology. |
---|
653 | 0 |aJournal. |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ. |
---|
653 | 0 |aTạp chí. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(1): 000088228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088228
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào