|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38090 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48579 |
---|
008 | 160420s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396349 |
---|
039 | |a20241129170907|bidtocn|c20160420084454|dngant|y20160420084454|zsvtt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.2|bDAH |
---|
090 | |a005.2|bDAH |
---|
100 | 1 |aĐặng, Hữu Hoàn |
---|
245 | 10|aMicrosoft office powerpoint 2003 for windows /|cĐặng Hữu Hoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a24 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTin học văn phòng|xPowerpoint|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMicrosoft Powerpoint. |
---|
653 | 0 |aTin học văn phòng. |
---|
655 | 7|aTham khảo|xĐại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000085490 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085490
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
005.2 DAH
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào