- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 491.71 DAM
Nhan đề: Национально-культурная специфика фразеологических единиц с компонентами "глаза" и "голова" в русском и вьетнамском языках = Đặc trưng văn hóa dân tộc của thành ngữ có chứa thành tố "mắt" và "đầu" trong tiếng Nga và tiếng Việt /
DDC
| 491.71 |
Tác giả CN
| Đặng, Phương Mai |
Nhan đề
| Национально-культурная специфика фразеологических единиц с компонентами "глаза" и "голова" в русском и вьетнамском языках = Đặc trưng văn hóa dân tộc của thành ngữ có chứa thành tố "mắt" và "đầu" trong tiếng Nga và tiếng Việt /Đặng Phương Mai ; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2016. |
Mô tả vật lý
| 54 tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ vựng-Động từ nói năng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đặc trưng dân tộc |
Từ khóa tự do
| Động từ nói năng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Nhâm, Thị Vân Anh, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(4): 000089260-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41429 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 52020 |
---|
008 | 160928s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418381 |
---|
035 | ##|a1083170531 |
---|
039 | |a20241202110906|bidtocn|c|d|y20160928102321|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.71|bDAM |
---|
090 | |a491.71|bDAM |
---|
100 | 0 |aĐặng, Phương Mai |
---|
245 | 10|aНационально-культурная специфика фразеологических единиц с компонентами "глаза" и "голова" в русском и вьетнамском языках = Đặc trưng văn hóa dân tộc của thành ngữ có chứa thành tố "mắt" và "đầu" trong tiếng Nga và tiếng Việt /|cĐặng Phương Mai ; Nhâm Thị Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|xĐộng từ nói năng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐặc trưng dân tộc |
---|
653 | 0 |aĐộng từ nói năng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNhâm, Thị Vân Anh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(4): 000089260-3 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089260
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 DAM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000089261
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 DAM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000089262
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 DAM
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000089263
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.71 DAM
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|