Ký hiệu xếp giá
| 491.75 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Linh |
Nhan đề
| Особенности употребления сложноподчиненных предложений (на материале романа М.Ю.Лермонтова "Герой нашего времени") =Đặc điểm sử dụng các câu ghép chính phụ (dự trên ngữ liệu từ tác phẩm "Anh hùng thời đại" của Mikhail Lermontov) /Nguyễn Thị Ngọc Linh; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp tiếng Nga-Câu ghép chính phụ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Anh hùng thời đại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu ghép chính phụ |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Phương Thanh, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000089254-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41438 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 52029 |
---|
008 | 160928s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405463 |
---|
035 | ##|a1083175635 |
---|
039 | |a20241202130724|bidtocn|c|d|y20160928111052|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGL |
---|
090 | |a491.75|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh |
---|
245 | 10|aОсобенности употребления сложноподчиненных предложений (на материале романа М.Ю.Лермонтова "Герой нашего времени") =Đặc điểm sử dụng các câu ghép chính phụ (dự trên ngữ liệu từ tác phẩm "Anh hùng thời đại" của Mikhail Lermontov) /|cNguyễn Thị Ngọc Linh; Trương Thị Phương Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a34 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp tiếng Nga|xCâu ghép chính phụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aAnh hùng thời đại |
---|
653 | 0 |aCâu ghép chính phụ |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Phương Thanh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000089254-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089254
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.75 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089255
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.75 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|