|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52313 |
---|
005 | 202107010948 |
---|
008 | 161003s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194338088 |
---|
035 | ##|a314838731 |
---|
039 | |a20210701094812|bmaipt|c20210701094506|dmaipt|y20161003155231|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchinson, Tom |
---|
245 | 10|aLife lines :|bintermediate student's book /|cTom Hutchinson |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a144p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ trung cấp|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(6): 000089666, 000089707, 000089713, 000089715, 000089717, 000089729 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000089694, 000089697, 000089700 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000054998 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054998
|
K. Đại cương
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000089663
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000089665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000089666
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000089673
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000089689
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
000089694
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000089697
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
000089700
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
000089705
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|