|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52329 |
---|
005 | 202005120920 |
---|
008 | 161003s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194338029 |
---|
035 | ##|a877136062 |
---|
039 | |a20200512092023|btult|c20180827135948|dtult|y20161003165006|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchinson, Tom. |
---|
245 | 10|aLife lines : pre-intermediate :|bworkbook /|cTom Hutchinson. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1997. |
---|
300 | |a96p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(3): 000089669, 000089685, 000089726 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000089710 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089669
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000089674
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000089685
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
000089703
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000089709
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
000089721
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
000089726
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào