|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 52369 |
---|
005 | 202005110949 |
---|
008 | 161004s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194338746 |
---|
035 | ##|a1083170993 |
---|
039 | |a20200511094939|bthuvt|c20200511094844|dthuvt|y20161004092838|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bHUT |
---|
090 | |a428.24|bHUT |
---|
100 | 1 |aHutchinson, Tom. |
---|
245 | 10|aLife lines :|belementay student's book /|cTom Hutchinson. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1997. |
---|
300 | |a127p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aFor non-English speaking students. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000089706 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089706
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào