|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4385 |
---|
008 | 040302s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401668 |
---|
035 | ##|a45293754 |
---|
039 | |a20241202165149|bidtocn|c20040302000000|dthuynt|y20040302000000|zaimee |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a380.1|bNGN |
---|
090 | |a380.1|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Nam. |
---|
245 | 10|aThị trường hàng hóa giao sau /|cNguyễn Văn Nam, Đặng Đình Thanh, Nguyễn Lương Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000. |
---|
300 | |a295 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xThị trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aHàng hoá. |
---|
653 | 0 |aThị trường hàng hoá. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Thanh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Lương Thanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001287-8 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001287
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
380.1 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001288
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
380.1 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|