|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 44716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55328 |
---|
008 | 161031s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049296178 |
---|
035 | ##|a882441912 |
---|
039 | |a20161031153845|bngant|y20161031153845|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bSIG |
---|
090 | |a843|bSIG |
---|
100 | 1 |aSigward, Valérie. |
---|
245 | 10|aDạt vòm :|bTiểu thuyết /|cValérie Sigward ; Hiệu Constant dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí ;, |c2014. |
---|
300 | |a103tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aHiệu Constant. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000094608, 000094611 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 SIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 SIG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào